Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
26 | Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
27 | Đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
28 | Đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
29 | Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 1.004859.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
30 | Đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
31 | Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
32 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
33 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
34 | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
35 | Đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
36 | Đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
37 | Đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
38 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
39 | Đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
40 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
41 | Đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
42 | Đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
43 | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
44 | Xác nhận thông tin hộ tịch | 2.002516.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
45 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005.000. 00.00.H56 | Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | 3 | |
46 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255.000. 00.00.H56 | Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | 3 | |
47 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong | 2.001263.000. 00.00.H56 | Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | 3 | |
48 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC) | 3 | |
49 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC) | 3 | |
50 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC) | 2 |