Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
51 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC) | 3 | |
52 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC) | 3 | |
53 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.002402.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng (cấp xã) | 2 | |
54 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.002403.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng (cấp xã) | 2 | |
55 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | 2.002400.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng (cấp xã) | 2 | |
56 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 2.002396.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giải quyết tố cáo | 2 | |
57 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.002409.000.00.00.H56 | Lĩnh vực:Giải quyết khiếu nại | 2 | |
58 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 2.002501.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Xử lý đơn | 2 | |
59 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 1.010945.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tiếp công dân | 2 | |
60 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 1.008004.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trồng trọt | 3 | |
61 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | 2.001621.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thủy lợi | 3 | |
62 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 1.003446.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thủy lợi | 3 | |
63 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 1.003440.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thủy lợi | 3 | |
64 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | 2.002162.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống thiên tai | 3 | |
65 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | 2.002161.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống thiên tai | 3 | |
66 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống thiên tai | 3 | |
67 | Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội | 1.010092.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống thiên tai | 3 | |
68 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội | 1.010091.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống thiên tai | 3 | |
69 | Hỗ trợ kinh phí nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất và thuê quyền sử dụng đất để thực hiện dự án sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao và theo hướng công nghệ cao. | 3.000234 | Lĩnh vực: Nông nghiệp và PTNT | 2 | |
70 | Hỗ trợ chi phí mua máy tước vỏ cây gai xanh | 1.010861 | Lĩnh vực: Nông nghiệp và PTNT | 3 | |
71 | Hỗ trợ chi phí mua giống cây gai xanh | 1.010859 | Lĩnh vực: Nông nghiệp và PTNT | 3 | |
72 | Hỗ trợ chi phí chuyển đổi cây lâu năm kém hiệu quả sang trồng cây gai xanh | 1.010858 | Lĩnh vực: Nông nghiệp và PTNT | 3 | |
73 | Hỗ trợ mua thiết bị giám sát hành trình và phí thuê bao dịch vụ thiết bị giám sát hành trình cho chủ tàu cá có chiều dài lớn nhất từ 15m trở lên trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | 1.010857 | Lĩnh vực: Nông nghiệp và PTNT | 3 | |
74 | Hỗ trợ khi ngừng hoạt động hoặc di dời cơ sở chăn nuôi ra khỏi khu vực không được phép chăn nuôi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | 1.010856 | Lĩnh vực: Nông nghiệp và PTNT | 3 | |
75 | Hỗ trợ chi phí mua cây giống cây ăn quả | 1.010855 | Lĩnh vực: Nông nghiệp và PTNT | 3 |