Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
67702

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
1Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải1.008603.000.00.00.H56 4
2Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường1.010736.000.00.00.H56Lĩnh vực: Môi trường (01)4
3Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã)1.004082.000.00.00.H56Lĩnh vực: Môi trường (01)3
4Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã)1.003554.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)3
5Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh)1.004269.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)4
6Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã)2.002165.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính ( 01TT)3
7Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản2.001016.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
8Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001406.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
9Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở2.001009.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
10Thủ tục chứng thực di chúc2.001019.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
11Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001035.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
12Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản2.001052.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
13Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
14Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản2.001050.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
15Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản2.001044.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
16Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)3
17Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch2.000913.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
18Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
19Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận2.000815.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)3
20Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)4
21Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
22Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
23Đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00 .H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
24Đăng ký lại khai tử 1.005461.000.00.00 .H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
25Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1.004772.000.00.00 .H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3